Có 2 kết quả:

做脸 zuò liǎn ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧㄢˇ做臉 zuò liǎn ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to win honor
(2) to put on a stern face
(3) to have a facial (beauty treatment)

Từ điển Trung-Anh

(1) to win honor
(2) to put on a stern face
(3) to have a facial (beauty treatment)