Có 2 kết quả:
做脸 zuò liǎn ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧㄢˇ • 做臉 zuò liǎn ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to win honor
(2) to put on a stern face
(3) to have a facial (beauty treatment)
(2) to put on a stern face
(3) to have a facial (beauty treatment)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to win honor
(2) to put on a stern face
(3) to have a facial (beauty treatment)
(2) to put on a stern face
(3) to have a facial (beauty treatment)
Bình luận 0